Có 2 kết quả:

消費 xiāo fèi ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ消费 xiāo fèi ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to consume
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to consume
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0